Trang chủGEMD • LON
add
Gem Diamonds Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
12,65 GBX
Mức chênh lệch một ngày
12,00 GBX - 12,80 GBX
Phạm vi một năm
7,67 GBX - 18,95 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
18,73 Tr GBP
Số lượng trung bình
58,13 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 34,26 Tr | -22,99% |
Chi phí hoạt động | 2,24 Tr | -29,43% |
Thu nhập ròng | -567,00 N | -117,66% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,65 | -122,85% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,02 Tr | -79,34% |
Thuế suất hiệu dụng | 93,90% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 16,53 Tr | 89,05% |
Tổng tài sản | 384,72 Tr | 5,04% |
Tổng nợ | 166,59 Tr | 25,08% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 218,12 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 139,69 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,13 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,35% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,51% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -567,00 N | -117,66% |
Tiền từ việc kinh doanh | 7,47 Tr | -54,63% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -16,42 Tr | -7,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 12,75 Tr | 256,56% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,59 Tr | 159,34% |
Dòng tiền tự do | -3,73 Tr | -188,68% |
Giới thiệu
Gem Diamonds is a British-based global diamond mining business. It is headquartered in London and is listed on the London Stock Exchange. In 2017, the company generated a profit of $20.8 million. Wikipedia
Ngày thành lập
2005
Trang web
Nhân viên
327