Trang chủGEO • TSE
add
Geodrill Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2,90 $
Mức chênh lệch một ngày
2,84 $ - 2,94 $
Phạm vi một năm
1,52 $ - 2,95 $
Giá trị vốn hóa thị trường
136,77 Tr CAD
Số lượng trung bình
20,98 N
Tỷ số P/E
36,17
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 41,18 Tr | 26,19% |
Chi phí hoạt động | 4,70 Tr | 20,10% |
Thu nhập ròng | 4,88 Tr | 144,58% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,85 | 93,94% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 10,99 Tr | 62,28% |
Thuế suất hiệu dụng | 33,47% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,10 Tr | -43,90% |
Tổng tài sản | 157,03 Tr | 2,31% |
Tổng nợ | 39,70 Tr | 0,98% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 117,33 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 47,16 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,16 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 12,98% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 16,03% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,88 Tr | 144,58% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,92 Tr | 67,90% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,84 Tr | 41,58% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -906,18 N | -150,89% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,03 Tr | 297,81% |
Dòng tiền tự do | 2,82 Tr | 196,64% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trang web
Nhân viên
278