Trang chủGFLLIMITED • NSE
add
GFL Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
79,33 ₹
Mức chênh lệch một ngày
79,05 ₹ - 81,95 ₹
Phạm vi một năm
53,90 ₹ - 118,45 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
8,80 T INR
Số lượng trung bình
183,05 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,40 Tr | -99,96% |
Chi phí hoạt động | 3,70 Tr | -99,90% |
Thu nhập ròng | -204,90 Tr | -106,17% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,79 N | -16.926,78% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,75 Tr | -99,96% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,18% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 12,40 Tr | -93,02% |
Tổng tài sản | 27,32 T | -0,33% |
Tổng nợ | 1,38 T | -1,11% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 25,94 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 109,57 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,34 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,02% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -204,90 Tr | -106,17% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trang web
Nhân viên
5