Trang chủGG • CVE
add
Golconda Gold Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,27 $
Mức chênh lệch một ngày
0,26 $ - 0,26 $
Phạm vi một năm
0,090 $ - 0,36 $
Giá trị vốn hóa thị trường
19,25 Tr CAD
Số lượng trung bình
13,64 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,20 Tr | 11,44% |
Chi phí hoạt động | 530,17 N | 0,66% |
Thu nhập ròng | -832,26 N | 12,42% |
Biên lợi nhuận ròng | -37,77 | 21,41% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -130,53 N | 82,97% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,59 Tr | 595,32% |
Tổng tài sản | 46,90 Tr | 11,15% |
Tổng nợ | 16,48 Tr | 69,08% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 30,42 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 71,27 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,62 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,91% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,39% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -832,26 N | 12,42% |
Tiền từ việc kinh doanh | -719,59 N | -108,38% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -896,32 N | -402,68% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 5,10 Tr | 1.147,53% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,48 Tr | 2.933,65% |
Dòng tiền tự do | -1,69 Tr | -626,10% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
24 thg 10, 2007
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
209