Trang chủGGI • CVE
add
Garibaldi Resources Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,095 $
Mức chênh lệch một ngày
0,095 $ - 0,10 $
Phạm vi một năm
0,070 $ - 0,17 $
Giá trị vốn hóa thị trường
12,36 Tr CAD
Số lượng trung bình
70,42 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 4 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 135,65 N | -8,84% |
Thu nhập ròng | -157,86 N | 2,20% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -135,47 N | 5,85% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 4 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 83,29 N | -95,69% |
Tổng tài sản | 44,85 Tr | -1,01% |
Tổng nợ | 5,08 Tr | 0,69% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 39,77 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 137,40 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,76% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,85% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 4 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -157,86 N | 2,20% |
Tiền từ việc kinh doanh | -38,82 N | 30,62% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -38,82 N | 74,69% |
Dòng tiền tự do | 61,90 N | 172,86% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trụ sở chính
Trang web