Trang chủGHC • BIT
add
Garofalo Health Care SpA
Giá đóng cửa hôm trước
5,26 €
Mức chênh lệch một ngày
5,12 € - 5,24 €
Phạm vi một năm
4,00 € - 5,60 €
Giá trị vốn hóa thị trường
463,42 Tr EUR
Số lượng trung bình
30,68 N
Tỷ số P/E
20,91
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BIT
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 126,14 Tr | 36,68% |
Chi phí hoạt động | 11,45 Tr | 25,35% |
Thu nhập ròng | 10,06 Tr | 15,77% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,97 | -15,39% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 25,40 Tr | 30,44% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,50% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 23,60 Tr | -27,86% |
Tổng tài sản | 816,47 Tr | 23,00% |
Tổng nợ | 503,54 Tr | 33,89% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 312,94 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,05% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,09% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 10,06 Tr | 15,77% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,27 Tr | 62,84% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,47 Tr | 33,83% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -885,00 N | -136,29% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 913,00 N | -31,20% |
Dòng tiền tự do | -3,03 Tr | 27,08% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
2.767