Trang chủGHG • CNSX
add
Global Hemp Group Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,025 $
Mức chênh lệch một ngày
0,030 $ - 0,045 $
Phạm vi một năm
0,015 $ - 0,12 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,09 Tr CAD
Số lượng trung bình
38,98 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 71,66 N | -38,52% |
Thu nhập ròng | -338,98 N | -279,66% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 80,40 N | 1.417,50% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,81 N | 76,28% |
Tổng tài sản | 62,14 N | -90,86% |
Tổng nợ | 5,93 Tr | 43,96% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -5,87 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 24,29 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,10 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -416,10% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,02% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -338,98 N | -279,66% |
Tiền từ việc kinh doanh | -96,64 N | -100,41% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 103,28 N | -36,04% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 6,64 N | -94,14% |
Dòng tiền tự do | -371,29 N | -268,22% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trang web