Trang chủGHG • NYSE
add
GreenTree Hospitality Group Ltd - ADR
3,23 $
Sau giờ giao dịch:(1,24%)+0,040
3,27 $
Đóng cửa: 27 thg 9, 18:50:49 GMT-4 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
2,82 $
Mức chênh lệch một ngày
2,82 $ - 3,26 $
Phạm vi một năm
2,31 $ - 4,61 $
Giá trị vốn hóa thị trường
327,99 Tr USD
Số lượng trung bình
16,23 N
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 329,71 Tr | -20,55% |
Chi phí hoạt động | 46,98 Tr | -34,27% |
Thu nhập ròng | 61,69 Tr | -50,39% |
Biên lợi nhuận ròng | 18,71 | -37,55% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 113,55 Tr | -15,49% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,04% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,40 T | 1,22% |
Tổng tài sản | 5,12 T | -6,62% |
Tổng nợ | 3,53 T | -12,95% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,59 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 101,54 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,18 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,09% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,09% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 61,69 Tr | -50,39% |
Tiền từ việc kinh doanh | 69,17 Tr | -53,13% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 157,56 Tr | 509,31% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -960,32 N | 94,60% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 225,62 Tr | 44,61% |
Dòng tiền tự do | 91,80 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
2.523