Trang chủGHI • NYSE
add
Greystone Housing Impact Investors LP
Giá đóng cửa hôm trước
14,48 $
Mức chênh lệch một ngày
14,40 $ - 14,60 $
Phạm vi một năm
14,36 $ - 17,55 $
Giá trị vốn hóa thị trường
335,36 Tr USD
Số lượng trung bình
39,46 N
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,37 Tr | 6,57% |
Chi phí hoạt động | 4,94 Tr | -9,88% |
Thu nhập ròng | 10,55 Tr | -26,29% |
Biên lợi nhuận ròng | 112,56 | -30,83% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,42 | -47,26% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | -0,01% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 65,52 Tr | 14,17% |
Tổng tài sản | 1,45 T | -10,98% |
Tổng nợ | 1,03 T | -13,49% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 427,22 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 23,29 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,99 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,87% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 10,55 Tr | -26,29% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,37 Tr | 1.591,46% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 76,77 Tr | 313,83% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -56,95 Tr | -281,46% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 23,19 Tr | 636,99% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trụ sở chính
Trang web