Trang chủGHLD • NYSE
add
Guild Holdings Co
Giá đóng cửa hôm trước
13,99 $
Mức chênh lệch một ngày
13,99 $ - 14,05 $
Phạm vi một năm
11,04 $ - 18,26 $
Giá trị vốn hóa thị trường
865,78 Tr USD
Số lượng trung bình
14,45 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 192,60 Tr | -30,38% |
Chi phí hoạt động | 248,92 Tr | 35,20% |
Thu nhập ròng | -66,89 Tr | -223,31% |
Biên lợi nhuận ròng | -34,73 | -277,10% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,51 | 6,25% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -52,58 Tr | -154,65% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,88% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 125,91 Tr | -0,59% |
Tổng tài sản | 4,64 T | 32,83% |
Tổng nợ | 3,49 T | 57,08% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,16 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 61,89 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,74 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,05% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,39% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -66,89 Tr | -223,31% |
Tiền từ việc kinh doanh | -10,78 Tr | -105,25% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -30,52 Tr | 40,67% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 45,26 Tr | 130,63% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,97 Tr | -34,48% |
Dòng tiền tự do | -193,28 Tr | -210,50% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1960
Trang web
Nhân viên
4.800