Trang chủGHML • CVE
add
Golden Horse Minerals Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,070 $
Mức chênh lệch một ngày
0,065 $ - 0,080 $
Phạm vi một năm
0,050 $ - 0,14 $
Giá trị vốn hóa thị trường
11,92 Tr CAD
Số lượng trung bình
14,23 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,79 Tr | 1.300,87% |
Thu nhập ròng | -1,77 Tr | -1.195,30% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,79 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,53 Tr | 156,72% |
Tổng tài sản | 9,77 Tr | 69,09% |
Tổng nợ | 1,58 Tr | -7,27% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,19 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 183,34 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,40 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -46,14% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -53,81% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,77 Tr | -1.195,30% |
Tiền từ việc kinh doanh | -364,84 N | -159,23% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -547,44 N | -39,35% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 689,38 N | -32,31% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -402,60 N | -185,83% |
Dòng tiền tự do | -267,19 N | 39,87% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trụ sở chính
Trang web