Trang chủGIPR • NASDAQ
add
Generation Income Properties Inc
2,05 $
Sau giờ giao dịch:(2,20%)-0,045
2,00 $
Đóng cửa: 15 thg 8, 18:13:40 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
1,97 $
Mức chênh lệch một ngày
1,94 $ - 2,09 $
Phạm vi một năm
1,93 $ - 4,64 $
Giá trị vốn hóa thị trường
11,09 Tr USD
Số lượng trung bình
43,75 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
22,89%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,43 Tr | 81,98% |
Chi phí hoạt động | 1,96 Tr | 56,30% |
Thu nhập ròng | -2,83 Tr | -114,43% |
Biên lợi nhuận ròng | -116,11 | -17,83% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,67 | -28,85% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,03 Tr | 271,73% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,80 Tr | -34,07% |
Tổng tài sản | 104,63 Tr | 65,63% |
Tổng nợ | 72,85 Tr | 54,21% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 31,78 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,42 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,90 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,42% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,44% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,83 Tr | -114,43% |
Tiền từ việc kinh doanh | 25,98 N | 103,05% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,49 Tr | -1.750,55% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,46 Tr | -48,94% |
Dòng tiền tự do | -5,40 Tr | -1.763,57% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
4