Trang chủGJS • BKK
add
G J Steel PCL
Giá đóng cửa hôm trước
0,18 ฿
Mức chênh lệch một ngày
0,17 ฿ - 0,18 ฿
Phạm vi một năm
0,15 ฿ - 0,27 ฿
Giá trị vốn hóa thị trường
4,59 T THB
Số lượng trung bình
11,12 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BKK
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(THB) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,98 T | 8,74% |
Chi phí hoạt động | 194,93 Tr | 1,43% |
Thu nhập ròng | -213,31 Tr | 33,31% |
Biên lợi nhuận ròng | -7,15 | 38,63% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -71,44 Tr | 63,24% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(THB) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,16 T | -12,83% |
Tổng tài sản | 12,72 T | -2,90% |
Tổng nợ | 788,38 Tr | 5,09% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,93 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 25,49 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,38 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,14% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,42% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(THB) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -213,31 Tr | 33,31% |
Tiền từ việc kinh doanh | -50,82 Tr | -111,71% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -60,47 Tr | -272,63% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,35 Tr | -3,21% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -112,89 Tr | -126,89% |
Dòng tiền tự do | -34,72 Tr | -106,54% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trang web
Nhân viên
671