Trang chủGLBZ • NASDAQ
add
Glen Burnie Bancorp
4,25 $
Trước giờ mở cửa:(0,94%)+0,040
4,29 $
Đóng cửa: 10 thg 7, 00:30:42 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
4,12 $
Mức chênh lệch một ngày
4,02 $ - 4,31 $
Phạm vi một năm
3,37 $ - 8,25 $
Giá trị vốn hóa thị trường
12,30 Tr USD
Số lượng trung bình
10,44 N
Tỷ số P/E
12,26
Tỷ lệ cổ tức
9,41%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,63 Tr | -24,04% |
Chi phí hoạt động | 2,82 Tr | -2,62% |
Thu nhập ròng | 3,00 N | -99,31% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,11 | -99,12% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 101,31% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 42,63 Tr | 192,13% |
Tổng tài sản | 369,87 Tr | 1,78% |
Tổng nợ | 351,74 Tr | 1,90% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 18,13 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,89 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,66 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,00% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,00 N | -99,31% |
Tiền từ việc kinh doanh | 119,00 N | -48,26% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 8,36 Tr | 87,47% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 18,91 Tr | 193,65% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 27,39 Tr | 276,69% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1949
Trang web
Nhân viên
84