Trang chủGLOB • IDX
add
Globe Kita Terang Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
74,00 Rp
Phạm vi một năm
62,00 Rp - 123,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
82,22 T IDR
Số lượng trung bình
3,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 44,76 T | 129,07% |
Chi phí hoạt động | 1,49 T | 37,76% |
Thu nhập ròng | 1,58 T | 1.374,70% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,54 | 543,64% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,59 T | 1.462,82% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,06 T | -71,83% |
Tổng tài sản | 8,53 T | 34,31% |
Tổng nợ | 1,01 NT | 8,86% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -1,00 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,11 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,08 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 45,52% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,75% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,58 T | 1.374,70% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,62 T | 308,35% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,00 T | -361,54% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -377,06 Tr | 80,25% |
Dòng tiền tự do | 1,89 T | 246,03% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trang web
Nhân viên
24