Trang chủGLVA • IDX
add
Galva Technologies Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
352,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
354,00 Rp - 360,00 Rp
Phạm vi một năm
240,00 Rp - 990,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
531,00 T IDR
Số lượng trung bình
72,04 N
Tỷ số P/E
7,65
Tỷ lệ cổ tức
4,24%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 519,38 T | 16,45% |
Chi phí hoạt động | 38,20 T | 2,36% |
Thu nhập ròng | 8,69 T | -27,80% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,67 | -38,15% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 33,16 T | 31,45% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,70% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 100,16 T | 9,70% |
Tổng tài sản | 1,03 NT | 4,74% |
Tổng nợ | 630,06 T | -1,36% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 400,20 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,50 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,52 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,60% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,13% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 8,69 T | -27,80% |
Tiền từ việc kinh doanh | 203,47 T | -17,71% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,35 T | 58,84% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -151,26 T | 30,09% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 48,85 T | 114,72% |
Dòng tiền tự do | -1,32 T | 91,49% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1991
Trang web
Nhân viên
354