Trang chủGLYC • NASDAQ
add
GlycoMimetics Inc
0,16 $
Sau giờ giao dịch:(3,66%)-0,0058
0,15 $
Đóng cửa: 18 thg 10, 18:00:21 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
0,16 $
Mức chênh lệch một ngày
0,15 $ - 0,16 $
Phạm vi một năm
0,14 $ - 3,53 $
Giá trị vốn hóa thị trường
10,12 Tr USD
Số lượng trung bình
610,49 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 10,36 Tr | 15,99% |
Thu nhập ròng | -10,10 Tr | -22,24% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,16 | -23,08% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -10,35 Tr | -16,42% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 22,39 Tr | -61,43% |
Tổng tài sản | 24,42 Tr | -60,50% |
Tổng nợ | 4,36 Tr | -37,95% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 20,06 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 64,48 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,51 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -88,34% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -103,47% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -10,10 Tr | -22,24% |
Tiền từ việc kinh doanh | -8,89 Tr | -27,51% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,53 N | 75,94% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 500,00 | -97,51% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -8,90 Tr | -27,71% |
Dòng tiền tự do | -5,50 Tr | -28,62% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 1, 2003
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
35