Trang chủGMBREW • NSE
add
G M Breweries Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
824,40 ₹
Mức chênh lệch một ngày
790,30 ₹ - 823,60 ₹
Phạm vi một năm
464,04 ₹ - 1.049,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
18,81 T INR
Số lượng trung bình
268,71 N
Tỷ số P/E
12,03
Tỷ lệ cổ tức
0,68%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,96 T | 0,22% |
Chi phí hoạt động | 133,20 Tr | 9,99% |
Thu nhập ròng | 216,70 Tr | -3,13% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,64 | -3,19% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 275,20 Tr | -7,40% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,20% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 669,14 Tr | 417,14% |
Tổng tài sản | 9,56 T | 19,05% |
Tổng nợ | 1,00 T | 11,04% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,56 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 22,86 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,20 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,75% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 216,70 Tr | -3,13% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1981
Trang web
Nhân viên
193