Trang chủGME • ETR
add
Geratherm Medical
Giá đóng cửa hôm trước
4,00 €
Mức chênh lệch một ngày
3,88 € - 3,88 €
Phạm vi một năm
3,70 € - 7,55 €
Giá trị vốn hóa thị trường
22,45 Tr EUR
Số lượng trung bình
704,00
Tỷ số P/E
18,90
Tỷ lệ cổ tức
2,58%
Sàn giao dịch chính
ETR
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,89 Tr | -35,12% |
Chi phí hoạt động | 3,40 Tr | 37,35% |
Thu nhập ròng | 202,86 N | 52,36% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,15 | 134,46% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,01 Tr | -51,61% |
Thuế suất hiệu dụng | 32,22% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,74 Tr | -28,85% |
Tổng tài sản | 35,72 Tr | -6,93% |
Tổng nợ | 13,11 Tr | -18,85% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 22,61 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,38 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,96 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,63% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,34% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 202,86 N | 52,36% |
Tiền từ việc kinh doanh | 48,50 N | -95,47% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -755,00 N | -79,33% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,21 Tr | -506,03% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,93 Tr | -658,82% |
Dòng tiền tự do | 245,98 N | -49,57% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
191