Trang chủGMI • SWX
add
Groupe Minoteries SA
Giá đóng cửa hôm trước
236,00 CHF
Mức chênh lệch một ngày
228,00 CHF - 228,00 CHF
Phạm vi một năm
228,00 CHF - 294,00 CHF
Giá trị vốn hóa thị trường
75,24 Tr CHF
Số lượng trung bình
502,00
Tỷ số P/E
11,70
Tỷ lệ cổ tức
4,82%
Sàn giao dịch chính
SWX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CHF) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 37,23 Tr | 0,17% |
Chi phí hoạt động | 9,05 Tr | -5,01% |
Thu nhập ròng | 1,75 Tr | -26,53% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,71 | -26,64% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,08 Tr | -9,60% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,58% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CHF) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 15,60 Tr | 26,74% |
Tổng tài sản | 140,45 Tr | -0,86% |
Tổng nợ | 26,25 Tr | -9,62% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 114,20 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 330,00 N | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,68 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,31% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,07% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CHF) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,75 Tr | -26,53% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,46 Tr | 373,50% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,48 Tr | -396,76% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,00 N | -104,08% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,98 Tr | -15,79% |
Dòng tiền tự do | 1,02 Tr | -43,50% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1885
Trang web
Nhân viên
290