Trang chủGMM • NASDAQ
add
Global Mofy Metaverse Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1,03 $
Mức chênh lệch một ngày
0,89 $ - 0,97 $
Phạm vi một năm
0,65 $ - 15,47 $
Giá trị vốn hóa thị trường
27,17 Tr USD
Số lượng trung bình
1,43 Tr
Tỷ số P/E
3,53
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,03 Tr | 66,52% |
Chi phí hoạt động | 1,27 Tr | -11,16% |
Thu nhập ròng | 3,01 Tr | 1.001,26% |
Biên lợi nhuận ròng | 42,83 | 641,47% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,66 Tr | 1.164,93% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,27% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,22 Tr | 887,41% |
Tổng tài sản | 27,12 Tr | 218,06% |
Tổng nợ | 6,30 Tr | 31,94% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 20,82 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 25,93 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,27 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 32,13% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 36,10% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,01 Tr | 1.001,26% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,87 Tr | 586,57% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,24 Tr | -2.088,85% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -266,23 N | -130,77% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,13 Tr | 1.216,81% |
Dòng tiền tự do | -684,62 N | -263,55% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021
Trang web
Nhân viên
38