Trang chủGMTN • TSE
add
Gold Mountain Mining Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,040 $
Mức chênh lệch một ngày
0,040 $ - 0,040 $
Phạm vi một năm
0,010 $ - 0,14 $
Giá trị vốn hóa thị trường
31,74 Tr CAD
Số lượng trung bình
121,94 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 4 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 888,55 N | -78,68% |
Chi phí hoạt động | 1,14 Tr | 154,81% |
Thu nhập ròng | -7,83 Tr | -914,84% |
Biên lợi nhuận ròng | -880,93 | -3.921,82% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,39 Tr | -356,84% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 4 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 125,29 N | -95,70% |
Tổng tài sản | 50,62 Tr | 5,58% |
Tổng nợ | 18,60 Tr | 100,15% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 32,02 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 686,95 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,80 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -17,61% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -24,76% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 4 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -7,83 Tr | -914,84% |
Tiền từ việc kinh doanh | 622,69 N | -55,01% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,26 Tr | 20,41% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 695,70 N | 894,69% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 53,91 N | 118,45% |
Dòng tiền tự do | -9,05 Tr | -1.542,53% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2018
Trụ sở chính
Trang web