Trang chủGMX • TSE
add
Globex Mining Enterprise Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1,02 $
Mức chênh lệch một ngày
1,02 $ - 1,05 $
Phạm vi một năm
0,77 $ - 1,18 $
Giá trị vốn hóa thị trường
57,72 Tr CAD
Số lượng trung bình
47,11 N
Tỷ số P/E
24,52
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 688,92 N | 98,62% |
Chi phí hoạt động | 578,81 N | -2,16% |
Thu nhập ròng | 1,21 Tr | 319,61% |
Biên lợi nhuận ròng | 175,37 | 210,57% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 131,91 N | 158,92% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 29,07 Tr | 21,07% |
Tổng tài sản | 34,04 Tr | 9,94% |
Tổng nợ | 250,26 N | 19,57% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 33,79 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 56,24 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,70 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,82% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,83% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,21 Tr | 319,61% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,15 Tr | 12,92% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -56,42 N | -111,25% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 360,85 N | 441,74% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,44 Tr | 3,04% |
Dòng tiền tự do | -68,57 N | 39,87% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1949
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
3