Trang chủGMXTF • OTCMKTS
add
GMexico Transportes SAB de CV
Giá đóng cửa hôm trước
2,07 $
Mức chênh lệch một ngày
2,05 $ - 2,05 $
Phạm vi một năm
2,03 $ - 2,53 $
Giá trị vốn hóa thị trường
163,63 T MXN
Số lượng trung bình
80,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BMV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MXN) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 15,03 T | 5,46% |
Chi phí hoạt động | 2,85 T | 11,62% |
Thu nhập ròng | 2,43 T | 15,55% |
Biên lợi nhuận ròng | 16,18 | 9,62% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,03 | 20,90% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,78 T | -1,00% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,40% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MXN) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,12 T | -44,05% |
Tổng tài sản | 116,51 T | -4,28% |
Tổng nợ | 51,63 T | -2,71% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 64,88 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,37 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,16 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 10,16% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,01% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MXN) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,43 T | 15,55% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,10 T | 9,99% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,14 T | -28,19% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,59 T | 15,14% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -627,24 Tr | 54,86% |
Dòng tiền tự do | 2,20 T | -22,95% |
Giới thiệu
Trang web
Nhân viên
11.333