Trang chủGNA • NSE
add
GNA Axles Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
445,00 ₹
Mức chênh lệch một ngày
446,20 ₹ - 462,00 ₹
Phạm vi một năm
357,20 ₹ - 583,25 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
19,42 T INR
Số lượng trung bình
109,76 N
Tỷ số P/E
19,43
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,71 T | 0,84% |
Chi phí hoạt động | 935,29 Tr | 62,89% |
Thu nhập ròng | 167,37 Tr | -50,80% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,51 | -51,24% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 3,90 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 363,04 Tr | -37,21% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,51% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 325,93 Tr | 19,88% |
Tổng tài sản | 12,19 T | 4,10% |
Tổng nợ | 4,17 T | -8,54% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,01 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 42,91 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,38 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,73% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 167,37 Tr | -50,80% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
1.421