Trang chủGNFT • NASDAQ
add
Genfit SA
Giá đóng cửa hôm trước
4,35 $
Mức chênh lệch một ngày
4,22 $ - 4,35 $
Phạm vi một năm
2,89 $ - 6,05 $
Giá trị vốn hóa thị trường
210,90 Tr USD
Số lượng trung bình
40,16 N
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,69 Tr | 37,34% |
Chi phí hoạt động | 15,14 Tr | 11,24% |
Thu nhập ròng | -4,02 Tr | 39,64% |
Biên lợi nhuận ròng | -41,51 | 56,05% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -5,06 Tr | 17,75% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,42% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 77,79 Tr | -44,65% |
Tổng tài sản | 173,87 Tr | -19,33% |
Tổng nợ | 105,92 Tr | -12,47% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 67,95 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 49,71 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,18 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -7,84% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -9,87% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,02 Tr | 39,64% |
Tiền từ việc kinh doanh | -15,18 Tr | -20,75% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -224,00 N | 99,03% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,67 Tr | -80,90% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -17,02 Tr | 53,45% |
Dòng tiền tự do | -3,82 Tr | 10,97% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
15 thg 9, 1999
Trang web
Nhân viên
159