Trang chủGNSMF • OTCMKTS
add
Genius Metals Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,056 $
Mức chênh lệch một ngày
0,055 $ - 0,066 $
Phạm vi một năm
0,025 $ - 0,093 $
Giá trị vốn hóa thị trường
8,06 Tr CAD
Số lượng trung bình
82,38 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 4 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 194,98 N | 9,17% |
Thu nhập ròng | -201,95 N | 20,53% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -194,84 N | -9,44% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 4 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 478,86 N | 222,00% |
Tổng tài sản | 6,56 Tr | 10,24% |
Tổng nợ | 463,52 N | -38,65% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,10 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 97,69 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,93 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -7,33% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -7,86% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 4 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -201,95 N | 20,53% |
Tiền từ việc kinh doanh | -188,68 N | 15,18% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 9,43 N | 105,74% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | 100,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -179,25 N | 54,88% |
Dòng tiền tự do | -52,79 N | 88,68% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2018
Trang web