Trang chủGO2 • ASX
add
GO2 People Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,67 $
Phạm vi một năm
0,67 $ - 0,67 $
Giá trị vốn hóa thị trường
8,52 Tr AUD
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 24,36 N | -83,30% |
Thu nhập ròng | 6,43 Tr | 677,81% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,00 N | -98,87% |
Tổng tài sản | 14,40 N | -99,94% |
Tổng nợ | 2,69 N | -99,99% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,71 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 100,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -422,83% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -422,83% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,43 Tr | 677,81% |
Tiền từ việc kinh doanh | -87,25 N | 87,16% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 92,25 N | 170,69% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 5,00 N | 100,61% |
Dòng tiền tự do | -15,22 N | 83,30% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2016
Trang web