Trang chủGOLD • IDX
add
Visi Telekomunikasi Infrastruktur Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
298,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
290,00 Rp - 300,00 Rp
Phạm vi một năm
228,00 Rp - 410,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
378,07 T IDR
Số lượng trung bình
590,44 N
Tỷ số P/E
23,31
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 12,89 T | 8,34% |
Chi phí hoạt động | 2,87 T | -1,20% |
Thu nhập ròng | 4,73 T | 0,14% |
Biên lợi nhuận ròng | 36,69 | -7,56% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,67 T | 11,51% |
Thuế suất hiệu dụng | 5,13% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 41,63 T | -40,18% |
Tổng tài sản | 422,16 T | 1,53% |
Tổng nợ | 37,84 T | -3,10% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 384,32 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,28 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,99 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,96% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,24% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,73 T | 0,14% |
Tiền từ việc kinh doanh | 10,04 T | -4,60% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,21 T | 26,50% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -150,00 Tr | 91,36% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,68 T | 362,42% |
Dòng tiền tự do | 2,82 T | 341,78% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
31