Trang chủGORO • NYSEAMERICAN
add
Gold Resource Corporation
Giá đóng cửa hôm trước
0,45 $
Mức chênh lệch một ngày
0,44 $ - 0,45 $
Phạm vi một năm
0,22 $ - 0,71 $
Giá trị vốn hóa thị trường
43,54 Tr USD
Số lượng trung bình
501,19 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 18,70 Tr | -40,11% |
Chi phí hoạt động | 6,43 Tr | -40,88% |
Thu nhập ròng | -4,02 Tr | -288,50% |
Biên lợi nhuận ròng | -21,50 | -549,55% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,05 | -361,25% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 189,00 N | -97,51% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,94% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,66 Tr | -73,57% |
Tổng tài sản | 182,72 Tr | -6,39% |
Tổng nợ | 89,94 Tr | 6,81% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 92,78 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 90,79 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,43 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,99% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -11,59% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,02 Tr | -288,50% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,48 Tr | 44,73% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,99 Tr | 36,42% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -25,00 N | -56,25% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -592,00 N | 73,75% |
Dòng tiền tự do | 152,75 N | 191,06% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
504