Trang chủGOV • FRA
add
Insulet Corp
Giá đóng cửa hôm trước
246,60 €
Mức chênh lệch một ngày
244,00 € - 244,00 €
Phạm vi một năm
147,20 € - 261,20 €
Giá trị vốn hóa thị trường
18,24 T USD
Số lượng trung bình
7,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 543,90 Tr | 25,70% |
Chi phí hoạt động | 289,00 Tr | 21,17% |
Thu nhập ròng | 77,50 Tr | 49,33% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,25 | 18,85% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,90 | 26,76% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 109,40 Tr | 52,79% |
Thuế suất hiệu dụng | 6,51% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 902,60 Tr | 31,69% |
Tổng tài sản | 3,03 T | 22,60% |
Tổng nợ | 1,91 T | 2,54% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,12 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 70,14 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 15,47 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,46% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,83% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 77,50 Tr | 49,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | 98,50 Tr | 75,89% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -29,30 Tr | -29,65% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 7,80 Tr | 213,04% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 81,60 Tr | 222,53% |
Dòng tiền tự do | 43,28 Tr | 274,27% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2000
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
3.000