Trang chủGOW • ASX
add
Gowing Bros. Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2,17 $
Phạm vi một năm
2,02 $ - 2,51 $
Giá trị vốn hóa thị trường
115,05 Tr AUD
Số lượng trung bình
7,46 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
2,76%
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 1 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 17,60 Tr | 7,15% |
Chi phí hoạt động | 2,04 Tr | 8,49% |
Thu nhập ròng | 1,20 Tr | 149,84% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,80 | 132,88% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,40 Tr | 39,11% |
Thuế suất hiệu dụng | 4,58% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 1 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 22,38 Tr | 111,64% |
Tổng tài sản | 327,58 Tr | -2,88% |
Tổng nợ | 129,75 Tr | -4,22% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 197,83 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 53,07 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,58 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,23% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,47% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 1 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,20 Tr | 149,84% |
Tiền từ việc kinh doanh | -241,50 N | 54,00% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 3,83 Tr | 307,34% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,10 Tr | 44,82% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,49 Tr | 258,81% |
Dòng tiền tự do | 972,50 N | 76,70% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1868
Trang web
Nhân viên
8