Trang chủGPE • EPA
add
Groupe Pizzorno Environnement S.A.
Giá đóng cửa hôm trước
74,60 €
Mức chênh lệch một ngày
74,80 € - 75,80 €
Phạm vi một năm
50,00 € - 91,60 €
Giá trị vốn hóa thị trường
300,03 Tr EUR
Số lượng trung bình
213,00
Tỷ số P/E
19,99
Tỷ lệ cổ tức
1,65%
Sàn giao dịch chính
EPA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 68,29 Tr | 14,74% |
Chi phí hoạt động | 23,72 Tr | 15,28% |
Thu nhập ròng | 3,44 Tr | -35,15% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,03 | -43,48% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 12,15 Tr | 21,73% |
Thuế suất hiệu dụng | 33,69% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 92,65 Tr | 51,65% |
Tổng tài sản | 344,97 Tr | 13,26% |
Tổng nợ | 248,87 Tr | 14,24% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 96,10 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,86 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,21% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,57% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,44 Tr | -35,15% |
Tiền từ việc kinh doanh | 14,05 Tr | 17,70% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,35 Tr | 49,78% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 12,19 Tr | 1.062,12% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 18,90 Tr | 570,15% |
Dòng tiền tự do | -1,08 Tr | -153,62% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1974
Trang web
Nhân viên
2.457