Trang chủGPG • CVE
add
Grande Portage Resources Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,18 $
Mức chênh lệch một ngày
0,17 $ - 0,18 $
Phạm vi một năm
0,16 $ - 0,30 $
Giá trị vốn hóa thị trường
19,80 Tr CAD
Số lượng trung bình
58,74 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 4 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 171,08 N | -67,17% |
Thu nhập ròng | -178,31 N | 65,73% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -164,97 N | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 4 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 231,76 N | -83,73% |
Tổng tài sản | 20,94 Tr | 9,76% |
Tổng nợ | 366,66 N | 782,77% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 20,58 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 119,80 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,03 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,03% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,05% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 4 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -178,31 N | 65,73% |
Tiền từ việc kinh doanh | -205,68 N | -67,47% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -68,40 N | -132,13% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -274,08 N | -404,29% |
Dòng tiền tự do | -211,98 N | -28,24% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1984
Trụ sở chính
Trang web