Trang chủGPIL • NSE
add
Godawari Power and Ispat Limited
Giá đóng cửa hôm trước
205,46 ₹
Mức chênh lệch một ngày
198,58 ₹ - 204,88 ₹
Phạm vi một năm
123,00 ₹ - 244,79 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
134,57 T INR
Số lượng trung bình
2,31 Tr
Tỷ số P/E
14,21
Tỷ lệ cổ tức
0,50%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 12,68 T | -1,82% |
Chi phí hoạt động | 3,44 T | 14,17% |
Thu nhập ròng | 1,59 T | -38,05% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,55 | -36,93% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 12,84 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,46 T | -31,88% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,81% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,72 T | 9,30% |
Tổng tài sản | 54,05 T | 7,15% |
Tổng nợ | 8,45 T | -11,87% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 45,60 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 612,94 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,78 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,26% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,59 T | -38,05% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Nhân viên
3.440