Trang chủGPSO • IDX
add
Geoprima Solusi Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
132,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
132,00 Rp - 139,00 Rp
Phạm vi một năm
100,00 Rp - 262,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
90,68 T IDR
Số lượng trung bình
5,94 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 924,34 Tr | -66,00% |
Chi phí hoạt động | 2,18 T | -20,83% |
Thu nhập ròng | -1,41 T | -8,13% |
Biên lợi nhuận ròng | -152,70 | -218,06% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -905,78 Tr | -63,84% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 774,10 Tr | -84,56% |
Tổng tài sản | 59,40 T | -0,15% |
Tổng nợ | 9,66 T | -8,91% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 49,74 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 666,74 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,77 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -7,40% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -8,83% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,41 T | -8,13% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,49 T | -189,23% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 982,62 Tr | 374,18% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,89 T | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -6,40 T | -540,89% |
Dòng tiền tự do | -4,51 T | -565,92% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
16