Trang chủGPTINFRA • NSE
add
GPT Infraprojects Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
181,55 ₹
Mức chênh lệch một ngày
190,00 ₹ - 190,60 ₹
Phạm vi một năm
34,50 ₹ - 190,60 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
22,17 T INR
Số lượng trung bình
220,38 N
Tỷ số P/E
38,34
Tỷ lệ cổ tức
0,79%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
.DJI
0,082%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,95 T | 10,03% |
Chi phí hoạt động | 456,14 Tr | 8,56% |
Thu nhập ròng | 161,89 Tr | 55,62% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,49 | 41,49% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 338,56 Tr | 23,10% |
Thuế suất hiệu dụng | 36,94% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 42,89 Tr | -34,97% |
Tổng tài sản | 7,28 T | -6,93% |
Tổng nợ | 4,27 T | -15,38% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,01 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 116,34 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,98 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 14,75% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 161,89 Tr | 55,62% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1980
Trang web
Nhân viên
824