Trang chủGPW • WSE
add
Gielda Papierow Wartosciowych w Wrszw SA
Giá đóng cửa hôm trước
42,60 zł
Mức chênh lệch một ngày
41,80 zł - 42,95 zł
Phạm vi một năm
38,34 zł - 49,05 zł
Giá trị vốn hóa thị trường
1,79 T PLN
Số lượng trung bình
26,88 N
Tỷ số P/E
11,78
Tỷ lệ cổ tức
7,04%
Sàn giao dịch chính
WSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(PLN) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 120,86 Tr | 9,22% |
Chi phí hoạt động | 7,06 Tr | 58.750,00% |
Thu nhập ròng | 39,75 Tr | -11,62% |
Biên lợi nhuận ròng | 32,89 | -19,07% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 35,07 Tr | -9,48% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,17% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(PLN) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 490,25 Tr | -1,65% |
Tổng tài sản | 1,39 T | 7,97% |
Tổng nợ | 400,73 Tr | 22,43% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 993,08 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 41,97 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,82 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,16% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,95% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(PLN) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 39,75 Tr | -11,62% |
Tiền từ việc kinh doanh | 20,41 Tr | 143,39% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 55,31 Tr | -6,26% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,10 Tr | -25,03% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 73,90 Tr | 617,11% |
Dòng tiền tự do | 112,74 Tr | 12.388,09% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1991
Trang web
Nhân viên
556