Trang chủGQ • CVE
add
Great Quest Fertilizer Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,050 $
Mức chênh lệch một ngày
0,050 $ - 0,050 $
Phạm vi một năm
0,0050 $ - 0,055 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,82 Tr CAD
Số lượng trung bình
400,77 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 369,73 N | 149,28% |
Thu nhập ròng | -381,72 N | -138,10% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 170,57 N | 1.379,35% |
Tổng tài sản | 189,41 N | 166,56% |
Tổng nợ | 1,68 Tr | 147,50% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -1,49 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 84,85 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -2,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -862,21% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 88,12% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -381,72 N | -138,10% |
Tiền từ việc kinh doanh | -387,37 N | -286,18% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 552,46 N | 447,18% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 165,10 N | 24.990,58% |
Dòng tiền tự do | -177,15 N | -358,78% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trụ sở chính
Trang web