Trang chủGQC • CVE
add
Goldquest Mining Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,22 $
Mức chênh lệch một ngày
0,22 $ - 0,22 $
Phạm vi một năm
0,070 $ - 0,27 $
Giá trị vốn hóa thị trường
57,08 Tr CAD
Số lượng trung bình
44,24 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 577,23 N | -33,41% |
Thu nhập ròng | -625,32 N | 28,95% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -602,78 N | 29,96% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,93 Tr | -19,08% |
Tổng tài sản | 9,23 Tr | -18,31% |
Tổng nợ | 226,24 N | 8,06% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 259,44 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -16,08% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -16,41% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -625,32 N | 28,95% |
Tiền từ việc kinh doanh | -496,85 N | 37,16% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -496,85 N | 37,16% |
Dòng tiền tự do | -252,43 N | 44,05% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trụ sở chính
Trang web