Trang chủGR1T • LON
add
Grit Real Estate Income Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
16,50 GBX
Mức chênh lệch một ngày
16,37 GBX - 16,49 GBX
Phạm vi một năm
12,45 GBX - 32,50 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
81,21 Tr GBP
Số lượng trung bình
36,94 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
20,04%
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 16,90 Tr | -13,14% |
Chi phí hoạt động | 3,47 Tr | -21,10% |
Thu nhập ròng | -9,27 Tr | -491,10% |
Biên lợi nhuận ròng | -54,85 | -550,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 11,32 Tr | -11,58% |
Thuế suất hiệu dụng | 10,75% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,78 Tr | -46,14% |
Tổng tài sản | 893,58 Tr | -4,49% |
Tổng nợ | 584,46 Tr | 2,34% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 309,12 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 482,14 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,29 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,06% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,50% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -9,27 Tr | -491,10% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,78 Tr | -29,08% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,29 Tr | -120,30% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,62 Tr | 88,69% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,28 Tr | 81,04% |
Dòng tiền tự do | 1,91 Tr | -48,83% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2012
Trang web
Nhân viên
157