Trang chủGR • CVE
add
Great Atlantic Resources Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,050 $
Phạm vi một năm
0,025 $ - 0,080 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,35 Tr CAD
Số lượng trung bình
37,54 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 2 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 467,14 N | -30,26% |
Thu nhập ròng | -538,86 N | 19,50% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -364,39 N | 42,12% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 2 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,52 N | -81,07% |
Tổng tài sản | 422,51 N | -76,54% |
Tổng nợ | 2,42 Tr | 110,59% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -2,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 50,13 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -1,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -172,33% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 94,10% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 2 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -538,86 N | 19,50% |
Tiền từ việc kinh doanh | -449,44 N | -334,41% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -9,37 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 460,02 N | 365,47% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,21 N | 126,20% |
Dòng tiền tự do | -19,33 N | -114,26% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trụ sở chính
Trang web