Trang chủGRANULES • NSE
add
Granules India Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
498,65 ₹
Mức chênh lệch một ngày
491,70 ₹ - 507,35 ₹
Phạm vi một năm
287,70 ₹ - 507,35 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
120,86 T INR
Số lượng trung bình
2,06 Tr
Tỷ số P/E
29,51
Tỷ lệ cổ tức
0,30%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 11,76 T | -1,65% |
Chi phí hoạt động | 5,04 T | 68,27% |
Thu nhập ròng | 1,30 T | 8,40% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,03 | 10,30% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 5,35 | 8,52% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,54 T | 9,82% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,19% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,86 T | 32,52% |
Tổng tài sản | 55,21 T | 12,57% |
Tổng nợ | 22,95 T | 10,91% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 32,26 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 242,33 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,39% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,30 T | 8,40% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1984
Trang web
Nhân viên
3.650