Trang chủGRAY • CNSX
add
Graycliff Exploration Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,020 $
Mức chênh lệch một ngày
0,025 $ - 0,025 $
Phạm vi một năm
0,015 $ - 0,070 $
Giá trị vốn hóa thị trường
440,25 N CAD
Số lượng trung bình
15,85 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 47,66 N | -79,63% |
Thu nhập ròng | -103,86 N | 57,09% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -43,30 N | 81,14% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 57,45 N | -55,30% |
Tổng tài sản | 118,91 N | -46,44% |
Tổng nợ | 318,00 N | 66,58% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -199,09 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 17,61 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -2,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -76,33% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 143,53% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -103,86 N | 57,09% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,19 N | 102,32% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -6,21 N | -102,64% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,03 N | 81,83% |
Dòng tiền tự do | 13,83 N | 822,55% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2016
Trụ sở chính
Trang web