Trang chủGREENPOWER • NSE
add
Orient Green Power Company Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
18,89 ₹
Mức chênh lệch một ngày
18,70 ₹ - 19,33 ₹
Phạm vi một năm
12,03 ₹ - 31,88 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
22,70 T INR
Số lượng trung bình
10,33 Tr
Tỷ số P/E
36,72
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 634,40 Tr | -19,37% |
Chi phí hoạt động | 295,30 Tr | 0,68% |
Thu nhập ròng | 120,70 Tr | 43,52% |
Biên lợi nhuận ròng | 19,03 | 78,02% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 399,70 Tr | -30,49% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,96% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 695,00 Tr | 529,53% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,81 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,01 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,35 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,28% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 120,70 Tr | 43,52% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trang web
Nhân viên
129