Trang chủGRIM • BCBA
add
Grimoldi SA Class B
Giá đóng cửa hôm trước
1.240,00 $
Mức chênh lệch một ngày
1.240,00 $ - 1.245,00 $
Phạm vi một năm
365,00 $ - 1.350,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
45,14 T ARS
Số lượng trung bình
725,00
Tỷ số P/E
52,11
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BCBA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ARS) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 32,40 T | -11,56% |
Chi phí hoạt động | 10,53 T | -1,01% |
Thu nhập ròng | 905,67 Tr | -87,01% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,80 | -85,29% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,81 T | -30,96% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,27% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ARS) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,61 T | 84,36% |
Tổng tài sản | 83,17 T | 257,17% |
Tổng nợ | 36,66 T | 237,96% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 46,51 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 44,31 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,18 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 18,20% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 34,18% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ARS) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 905,67 Tr | -87,01% |
Tiền từ việc kinh doanh | -10,72 T | -239,79% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 322,93 Tr | 361,69% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,23 T | 1.115,15% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -8,17 T | -211,53% |
Dòng tiền tự do | -9,78 T | -170,99% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1895
Trang web