Trang chủGRIN • TLV
add
Golan Renewable Industries Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
892,90 ILA
Mức chênh lệch một ngày
892,90 ILA - 926,90 ILA
Phạm vi một năm
770,00 ILA - 926,90 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
305,66 Tr ILS
Số lượng trung bình
10,69 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ILS) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 91,19 Tr | -20,09% |
Chi phí hoạt động | 17,01 Tr | -7,82% |
Thu nhập ròng | 5,52 Tr | -61,35% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,05 | -51,68% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 11,44 Tr | -35,58% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,82% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ILS) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 30,60 Tr | 19,06% |
Tổng tài sản | 506,51 Tr | -1,61% |
Tổng nợ | 195,87 Tr | -11,36% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 310,65 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 34,23 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,03 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,94% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,46% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ILS) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,52 Tr | -61,35% |
Tiền từ việc kinh doanh | 34,85 Tr | 59,53% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -9,11 Tr | 42,75% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -13,81 Tr | -26,57% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 11,96 Tr | 342,45% |
Dòng tiền tự do | 29,02 Tr | 318,27% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1963
Trang web
Nhân viên
291