Trang chủGRLA • CPH
add
GroenlandsBANKEN A/S
Giá đóng cửa hôm trước
680,00 kr
Mức chênh lệch một ngày
680,00 kr - 685,00 kr
Phạm vi một năm
600,00 kr - 685,00 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
1,23 T DKK
Số lượng trung bình
273,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CPH
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(DKK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 129,63 Tr | 8,63% |
Chi phí hoạt động | 56,19 Tr | 9,13% |
Thu nhập ròng | 55,08 Tr | 8,24% |
Biên lợi nhuận ròng | 42,49 | -0,35% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 25,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(DKK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,69 T | 13,64% |
Tổng tài sản | 9,59 T | 12,47% |
Tổng nợ | 8,03 T | 13,13% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,55 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,36% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(DKK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 55,08 Tr | 8,24% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |