Trang chủGRND • NYSE
add
Grindr Inc
11,88 $
Sau giờ giao dịch:(3,07%)-0,36
11,52 $
Đóng cửa: 2 thg 7, 18:42:05 GMT-4 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
11,86 $
Mức chênh lệch một ngày
11,64 $ - 11,99 $
Phạm vi một năm
4,49 $ - 12,42 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,09 T USD
Số lượng trung bình
871,57 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 75,34 Tr | 35,01% |
Chi phí hoạt động | 36,47 Tr | 12,55% |
Thu nhập ròng | -9,41 Tr | 71,41% |
Biên lợi nhuận ròng | -12,48 | 78,83% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,05 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 23,38 Tr | 41,30% |
Thuế suất hiệu dụng | -39,85% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 21,55 Tr | -36,32% |
Tổng tài sản | 437,74 Tr | -5,53% |
Tổng nợ | 459,76 Tr | -1,97% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -22,02 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 175,68 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -91,23 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 10,91% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 15,47% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -9,41 Tr | 71,41% |
Tiền từ việc kinh doanh | 20,45 Tr | 140,55% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,15 Tr | 23,11% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -26,15 Tr | -244,42% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -6,84 Tr | -127,26% |
Dòng tiền tự do | 18,21 Tr | -25,98% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2009
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
124