Trang chủGROY • NYSEAMERICAN
add
Gold Royalty Corp
1,27 $
Sau giờ giao dịch:(3,94%)+0,050
1,32 $
Đóng cửa: 15 thg 11, 17:05:01 GMT-5 · USD · NYSEAMERICAN · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
1,30 $
Mức chênh lệch một ngày
1,27 $ - 1,31 $
Phạm vi một năm
1,17 $ - 2,21 $
Giá trị vốn hóa thị trường
215,03 Tr USD
Số lượng trung bình
854,77 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,06 Tr | 158,47% |
Chi phí hoạt động | 2,90 Tr | 13,28% |
Thu nhập ròng | 3,42 Tr | 288,39% |
Biên lợi nhuận ròng | 166,16 | 172,88% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,02 | 300,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -348,00 N | 75,27% |
Thuế suất hiệu dụng | 226,73% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,71 Tr | -29,44% |
Tổng tài sản | 739,42 Tr | 8,23% |
Tổng nợ | 178,66 Tr | 14,58% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 560,75 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 169,31 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,39 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,29% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,35% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,42 Tr | 288,39% |
Tiền từ việc kinh doanh | -42,00 N | 97,60% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 424,00 N | 106,40% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,45 Tr | -120,33% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,07 Tr | 14,72% |
Dòng tiền tự do | -1,39 Tr | 84,17% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2020
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
14